Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng khoáng


[phóng khoáng]
broad-minded; liberal
Tính tình phóng khoáng
To be liberal in disposition



Broad-minded, liberal [-minded]
Tính tình phóng khoáng To be liberal in disposition


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.