|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng khoáng
| [phóng khoáng] | | | broad-minded; liberal | | | TÃnh tình phóng khoáng | | To be liberal in disposition |
Broad-minded, liberal [-minded] TÃnh tình phóng khoáng To be liberal in disposition
|
|
|
|